tp. Nam Định Achiaman | Greenwich Mean Time | 07:00 |
tp. Nam Định Osmaniye | Turkey Time | 04:00 |
tp. Nam Định Burnaby | Pacific Time | 14:00 |
tp. Nam Định Babol | Iran Time | 02:30 |
tp. Nam Định Burhanpur | India Standard Time | 01:30 |
tp. Nam Định Tampere | Eastern European Time | 04:00 |
tp. Nam Định Yiyang | China Time | -01:00 |
tp. Nam Định Çorlu | Turkey Time | 04:00 |
tp. Nam Định Harburg | Central European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Linxia Chengguanzhen | China Time | -01:00 |
tp. Nam Định Barisal | Bangladesh Time | 01:00 |
tp. Nam Định Cileungsir | Western Indonesia Time | 00:00 |
tp. Nam Định Nadiad | India Standard Time | 01:30 |
tp. Nam Định Mossoró | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Nam Định Pskov | Moscow Time | 04:00 |
tp. Nam Định Fayetteville | Eastern Time | 11:00 |
tp. Nam Định Yuncheng | China Time | -01:00 |
tp. Nam Định Al-Khums | Eastern European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Huntington Beach | Pacific Time | 14:00 |
tp. Nam Định Chiniot | Pakistan Time | 02:00 |
tp. Nam Định Itapevi | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Nam Định Chhapra | India Standard Time | 01:30 |
tp. Nam Định Rengasdengklok | Western Indonesia Time | 00:00 |
tp. Nam Định Sete Lagoas | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Nam Định La Pintana | Chile Time | 11:00 |
tp. Nam Định Yonkers | Eastern Time | 11:00 |
tp. Nam Định Glendale | Pacific Time | 14:00 |
tp. Nam Định Chiangmai | Indochina Time | 00:00 |
tp. Nam Định Petropavl | East Kazakhstan Time | 01:00 |
tp. Nam Định Cabimas | Venezuela Time | 11:00 |
tp. Nam Định Dindigul | India Standard Time | 01:30 |
tp. Nam Định Aurora | Central Time | 12:00 |
tp. Nam Định Montgomery | Central Time | 12:00 |
tp. Nam Định Columbus | Eastern Time | 11:00 |
tp. Nam Định Nicosia | Eastern European Time | 04:00 |
tp. Nam Định Santo Domingo de los Colorados | Ecuador Time | 12:00 |
tp. Nam Định Jalalabad | Afghanistan Time | 02:30 |
tp. Nam Định Ugep | West Africa Time | 06:00 |
tp. Nam Định Yambo | Arabian Time | 04:00 |
tp. Nam Định Charleroi | Central European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Az Zāwīyah | Eastern European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Ladner | Pacific Time | 14:00 |
tp. Nam Định Petah Tikva | Israel Time | 04:00 |
tp. Nam Định Thika | East Africa Time | 04:00 |
tp. Nam Định Severnyy | Moscow Time | 04:00 |
tp. Nam Định Osh | Kyrgyzstan Time | 01:00 |
tp. Nam Định Shāhkot | Pakistan Time | 02:00 |
tp. Nam Định São José | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Nam Định Oral | West Kazakhstan Time | 02:00 |
tp. Nam Định Pokhara | Nepal Time | 01:15 |