tp. Nam Định Guayaquil | Ecuador Time | 12:00 |
tp. Nam Định Ordos | China Time | -01:00 |
tp. Nam Định Sana'a | Arabian Time | 04:00 |
tp. Nam Định Beirut | Eastern European Time | 04:00 |
tp. Nam Định Perth | Western Australia Time | -01:00 |
tp. Nam Định Sapporo | Japan Time | -02:00 |
tp. Nam Định Jilin | China Time | -01:00 |
tp. Nam Định Bucharest | Eastern European Time | 04:00 |
tp. Nam Định Camayenne | Greenwich Mean Time | 07:00 |
tp. Nam Định Indore | India Standard Time | 01:30 |
tp. Nam Định Iztapalapa | Central Time | 12:00 |
tp. Nam Định Ecatepec | Central Time | 12:00 |
tp. Nam Định Conakry | Greenwich Mean Time | 07:00 |
tp. Nam Định Maracay | Venezuela Time | 11:00 |
tp. Nam Định Medan | Western Indonesia Time | 00:00 |
tp. Nam Định Rawalpindi | Pakistan Time | 02:00 |
tp. Nam Định Minsk | Moscow Time | 04:00 |
tp. Nam Định Budapest | Central European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Mosul | Arabian Time | 04:00 |
tp. Nam Định Hamburg | Central European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Curitiba | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Nam Định Warsaw | Central European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Bandung | Western Indonesia Time | 00:00 |
tp. Nam Định Soweto | South Africa Standard Time | 05:00 |
tp. Nam Định Vienna | Central European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Rabat | Western European Time | 06:00 |
tp. Nam Định Guadalajara | Central Time | 12:00 |
tp. Nam Định Barcelona | Central European Time | 05:00 |
tp. Nam Định Pretoria | South Africa Standard Time | 05:00 |
tp. Nam Định Aleppo | Eastern European Time | 04:00 |
tp. Nam Định Montreal | Eastern Time | 11:00 |
tp. Nam Định Manila | Philippine Time | -01:00 |
tp. Nam Định Kunshan | China Time | -01:00 |
tp. Nam Định Patna | India Standard Time | 01:30 |
tp. Nam Định Bhopal | India Standard Time | 01:30 |
tp. Nam Định Manaus | Amazon Time | 11:00 |
tp. Nam Định Xinyang | China Time | -01:00 |
tp. Nam Định Puebla | Central Time | 12:00 |
tp. Nam Định Kaduna | West Africa Time | 06:00 |
tp. Nam Định Phnom Penh | Indochina Time | 00:00 |
tp. Nam Định Damascus | Eastern European Time | 04:00 |
tp. Nam Định Philadelphia | Eastern Time | 11:00 |
tp. Nam Định Phoenix | Mountain Time | 14:00 |
tp. Nam Định Isfahan | Iran Time | 02:30 |
tp. Nam Định Ludhiana | India Standard Time | 01:30 |
tp. Nam Định Harare | Central Africa Time | 05:00 |
tp. Nam Định Kobe | Japan Time | -02:00 |
tp. Nam Định Bekasi | Western Indonesia Time | 00:00 |
tp. Nam Định Kaohsiung | Taipei Time | -01:00 |
tp. Nam Định Stockholm | Central European Time | 05:00 |