tp. Bạc Liêu Viña del Mar | Chile Time | 11:00 |
tp. Bạc Liêu Sumy | Eastern European Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Fukushima | Japan Time | -02:00 |
tp. Bạc Liêu Galați | Eastern European Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Blumenau | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Greater Noida | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Noida | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Foz do Iguaçu | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Al Hofuf | Arabian Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Kakinada | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Panipat | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Semey | East Kazakhstan Time | 01:00 |
tp. Bạc Liêu Makurdi | West Africa Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Wollongong | Eastern Australia Time | -03:00 |
tp. Bạc Liêu Ponta Grossa | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Minna | West Africa Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Białystok | Central European Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Mbeya | East Africa Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Nonthaburi | Indochina Time | 00:00 |
tp. Bạc Liêu Gumi-si | Korean Time | -02:00 |
tp. Bạc Liêu Tambov | Moscow Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Catania | Central European Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Al Mubarraz | Arabian Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Bafoussam | West Africa Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Kasur | Pakistan Time | 02:00 |
tp. Bạc Liêu Utrecht | Central European Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Xiuying | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Paulista | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Hillah | Arabian Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Limeira | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Parbhani | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Victoria | Pacific Time | 14:00 |
tp. Bạc Liêu Beihai | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Huizhou | China Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Zeytinburnu | Turkey Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Tsuen Wan | Hong Kong Time | -01:00 |
tp. Bạc Liêu Meads | Eastern Time | 11:00 |
tp. Bạc Liêu Ironville | Eastern Time | 11:00 |
tp. Bạc Liêu Sétif | Central European Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Safi | Western European Time | 06:00 |
tp. Bạc Liêu Sinŭiju | Pyongyang Time | -02:00 |
tp. Bạc Liêu Huế | Indochina Time | 00:00 |
tp. Bạc Liêu Darbhanga | India Standard Time | 01:30 |
tp. Bạc Liêu Marienthal | Central European Time | 05:00 |
tp. Bạc Liêu Adapazari | Turkey Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Sultanbeyli | Turkey Time | 04:00 |
tp. Bạc Liêu Henderson | Pacific Time | 14:00 |
tp. Bạc Liêu Greensboro | Eastern Time | 11:00 |
tp. Bạc Liêu Viamão | Brasilia Time | 10:00 |
tp. Bạc Liêu Zagazig | Eastern European Time | 05:00 |